Tất tần tật từ để khen ngợi (P6)

Dưới đây là một số ngữ cảnh khen ngợi học sinh cùng với các từ và cụm từ thích hợp:


1. Khen ngợi khi học sinh hoàn thành bài tập tốt

- **Context**: Học sinh đã hoàn thành bài tập đúng hạn và đúng yêu cầu.

  - **Lời khen**: "Well done! You've completed your assignment perfectly."

  - **Lời khen**: "Good job on your homework! Keep it up."


 2. Khen ngợi khi học sinh cải thiện kỹ năng

- **Context**: Học sinh đã có tiến bộ rõ rệt trong một kỹ năng nào đó (ví dụ: viết, nói).

  - **Lời khen**: "You've improved a lot in your writing. Excellent work!"

  - **Lời khen**: "Your speaking skills have gotten so much better. Fantastic!"


3. Khen ngợi khi học sinh có nỗ lực đặc biệt

- **Context**: Học sinh đã cố gắng rất nhiều để hoàn thành một nhiệm vụ khó khăn.

  - **Lời khen**: "Great effort! Your hard work is paying off."

  - **Lời khen**: "I can see how much effort you put into this. Outstanding!"


4. Khen ngợi khi học sinh đạt điểm cao

- **Context**: Học sinh đạt điểm cao trong một bài kiểm tra hoặc kỳ thi.

  - **Lời khen**: "Excellent job on your test! You really nailed it."

  - **Lời khen**: "Outstanding performance on your exam. Keep up the good work!"


5. Khen ngợi khi học sinh tham gia tích cực trong lớp

- **Context**: Học sinh tích cực tham gia vào các hoạt động và thảo luận trong lớp.

  - **Lời khen**: "Great participation today. You added a lot to the discussion."

  - **Lời khen**: "You were really active in class. Keep it up!"


6. Khen ngợi khi học sinh giúp đỡ bạn bè

- **Context**: Học sinh đã giúp đỡ bạn bè trong học tập hoặc hoạt động nhóm.

  - **Lời khen**: "Thank you for helping your classmates. You're a great team player."

  - **Lời khen**: "You did a fantastic job assisting your friend. Well done!"


7. Khen ngợi khi học sinh thể hiện sự sáng tạo

- **Context**: Học sinh thể hiện sự sáng tạo trong một dự án hoặc bài tập.

  - **Lời khen**: "Your project was very creative. Excellent work!"

  - **Lời khen**: "I loved your creative approach to the assignment. Brilliant!"


8. Khen ngợi khi học sinh thể hiện sự kiên trì

- **Context**: Học sinh không bỏ cuộc dù gặp nhiều khó khăn.

  - **Lời khen**: "I'm impressed by your persistence. Keep it up!"

  - **Lời khen**: "You showed great determination. Well done!"


9. Khen ngợi khi học sinh đạt được mục tiêu cá nhân

- **Context**: Học sinh đạt được một mục tiêu cá nhân như đọc hết một cuốn sách hoặc giải một bài toán khó.

  - **Lời khen**: "Congratulations on reaching your goal! Excellent job."

  - **Lời khen**: "You did it! I'm so proud of you."


10. Khen ngợi khi học sinh có thái độ học tập tích cực

- **Context**: Học sinh có thái độ tích cực và luôn sẵn sàng học hỏi.

  - **Lời khen**: "I appreciate your positive attitude in class. Keep it up!"

  - **Lời khen**: "You're always so eager to learn. Fantastic job!"


Những lời khen ngợi này không chỉ giúp động viên học sinh mà còn tạo động lực cho họ tiếp tục phấn đấu trong học tập.

Tất tần tật từ để khen ngợi (P5)