Dưới đây là một danh sách các từ vựng dùng để khen ngợi bằng tiếng Anh:
- Excellent: Xuất sắc
- Amazing: Tuyệt vời
- Fantastic: Tuyệt diệu
- Brilliant: Rực rỡ
- Outstanding: Nổi bật
- Superb: Tuyệt hảo
- Impressive: Ấn tượng
- Terrific: Tuyệt vời
- Marvelous: Kỳ diệu
- Remarkable: Đáng chú ý
- Wonderful: Tuyệt vời
- Incredible: Không thể tin được
- Spectacular: Ngoạn mục
- Awesome: Tuyệt vời
- Exceptional: Đặc biệt
- Admirable: Đáng ngưỡng mộ
- Magnificent: Tráng lệ
- Splendid: Lộng lẫy
- Fabulous: Tuyệt vời
- Glorious: Vinh quang
- Top-notch: Hạng nhất
- First-rate: Loại nhất
- Great: Tuyệt
- Cool: Tuyệt
- Outstanding: Nổi bật
- Phenomenal: Phi thường
- Immaculate: Không chê vào đâu được
- First-class: Hạng nhất
- Awesome: Tuyệt vời
- Praiseworthy: Đáng khen ngợi
- Resplendent: Rực rỡ
- Peerless: Vô song
- Stellar: Xuất sắc
- Top-tier: Hàng đầu
- Astonishing: Kinh ngạc
- Breathtaking: Ngoạn mục
- Mind-blowing: Kinh ngạc
- First-rate: Hạng nhất
- Stupendous: Kỳ lạ
- Superlative: Ưu tú
- Prime: Hàng đầu
- Radiant: Rạng rỡ
- Remarkable: Đáng chú ý
- Virtuoso: Nghệ sĩ tài ba
- Charming: Quyến rũ
- Delightful: Thú vị
- Enchanting: Quyến rũ
- Graceful: Duyên dáng
- Lovely: Đáng yêu
- Splendid: Lộng lẫy
Những từ vựng này có thể sử dụng để khen ngợi người khác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.