Tất tần tật từ để khen ngợi (P1)

Dưới đây là một danh sách các từ vựng dùng để khen ngợi bằng tiếng Anh:


  1. Excellent: Xuất sắc
  2. Amazing: Tuyệt vời
  3. Fantastic: Tuyệt diệu
  4. Brilliant: Rực rỡ
  5. Outstanding: Nổi bật
  6. Superb: Tuyệt hảo
  7. Impressive: Ấn tượng
  8. Terrific: Tuyệt vời
  9. Marvelous: Kỳ diệu
  10. Remarkable: Đáng chú ý
  11. Wonderful: Tuyệt vời
  12. Incredible: Không thể tin được
  13. Spectacular: Ngoạn mục
  14. Awesome: Tuyệt vời
  15. Exceptional: Đặc biệt
  16. Admirable: Đáng ngưỡng mộ
  17. Magnificent: Tráng lệ
  18. Splendid: Lộng lẫy
  19. Fabulous: Tuyệt vời
  20. Glorious: Vinh quang
  21. Top-notch: Hạng nhất
  22. First-rate: Loại nhất
  23. Great: Tuyệt
  24. Cool: Tuyệt
  25. Outstanding: Nổi bật
  26. Phenomenal: Phi thường
  27. Immaculate: Không chê vào đâu được
  28. First-class: Hạng nhất
  29. Awesome: Tuyệt vời
  30. Praiseworthy: Đáng khen ngợi
  31. Resplendent: Rực rỡ
  32. Peerless: Vô song
  33. Stellar: Xuất sắc
  34. Top-tier: Hàng đầu
  35. Astonishing: Kinh ngạc
  36. Breathtaking: Ngoạn mục
  37. Mind-blowing: Kinh ngạc
  38. First-rate: Hạng nhất
  39. Stupendous: Kỳ lạ
  40. Superlative: Ưu tú
  41. Prime: Hàng đầu
  42. Radiant: Rạng rỡ
  43. Remarkable: Đáng chú ý
  44. Virtuoso: Nghệ sĩ tài ba
  45. Charming: Quyến rũ
  46. Delightful: Thú vị
  47. Enchanting: Quyến rũ
  48. Graceful: Duyên dáng
  49. Lovely: Đáng yêu
  50. Splendid: Lộng lẫy

Những từ vựng này có thể sử dụng để khen ngợi người khác trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.

trong Tips
Phân biệt giữa Affect và Effect