Tất tần tật từ để khen ngợi (P5)

Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ thông dụng để khen ngợi học sinh:


1. **Well done**: Làm tốt lắm

2. **Good job**: Làm tốt lắm

3. **Excellent**: Xuất sắc

4. **Fantastic work**: Công việc tuyệt vời

5. **Great effort**: Nỗ lực tuyệt vời

6. **You did it**: Bạn đã làm được

7. **Keep it up**: Tiếp tục phát huy

8. **Nice work**: Công việc tốt

9. **Outstanding**: Nổi bật

10. **Superb**: Tuyệt hảo

11. **Brilliant**: Xuất sắc

12. **You’re doing great**: Bạn đang làm rất tốt

13. **Wonderful**: Tuyệt vời

14. **Terrific**: Tuyệt vời

15. **You’ve got it**: Bạn đã làm được

16. **Impressive**: Ấn tượng

17. **Marvelous**: Tuyệt diệu

18. **Keep up the good work**: Tiếp tục công việc tốt

19. **You’re amazing**: Bạn thật tuyệt vời

20. **Great job**: Làm tốt lắm

21. **That’s the way**: Đúng như vậy

22. **Nice going**: Làm tốt lắm

23. **You’re on the right track**: Bạn đang đi đúng hướng

24. **Way to go**: Làm tốt lắm

25. **You’ve improved a lot**: Bạn đã tiến bộ rất nhiều

26. **That’s correct**: Đúng rồi

27. **You’re a star**: Bạn là một ngôi sao

28. **You’re a quick learner**: Bạn là người học nhanh

29. **Keep up the hard work**: Tiếp tục nỗ lực



Những cụm từ này sẽ giúp bạn khen ngợi học sinh một cách hiệu quả và động viên họ tiếp tục cố gắng trong học tập.

Tất tần tật từ để khen ngợi (P4)