Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ thông dụng để khen ngợi học sinh:
1. **Well done**: Làm tốt lắm
2. **Good job**: Làm tốt lắm
3. **Excellent**: Xuất sắc
4. **Fantastic work**: Công việc tuyệt vời
5. **Great effort**: Nỗ lực tuyệt vời
6. **You did it**: Bạn đã làm được
7. **Keep it up**: Tiếp tục phát huy
8. **Nice work**: Công việc tốt
9. **Outstanding**: Nổi bật
10. **Superb**: Tuyệt hảo
11. **Brilliant**: Xuất sắc
12. **You’re doing great**: Bạn đang làm rất tốt
13. **Wonderful**: Tuyệt vời
14. **Terrific**: Tuyệt vời
15. **You’ve got it**: Bạn đã làm được
16. **Impressive**: Ấn tượng
17. **Marvelous**: Tuyệt diệu
18. **Keep up the good work**: Tiếp tục công việc tốt
19. **You’re amazing**: Bạn thật tuyệt vời
20. **Great job**: Làm tốt lắm
21. **That’s the way**: Đúng như vậy
22. **Nice going**: Làm tốt lắm
23. **You’re on the right track**: Bạn đang đi đúng hướng
24. **Way to go**: Làm tốt lắm
25. **You’ve improved a lot**: Bạn đã tiến bộ rất nhiều
26. **That’s correct**: Đúng rồi
27. **You’re a star**: Bạn là một ngôi sao
28. **You’re a quick learner**: Bạn là người học nhanh
29. **Keep up the hard work**: Tiếp tục nỗ lực
Những cụm từ này sẽ giúp bạn khen ngợi học sinh một cách hiệu quả và động viên họ tiếp tục cố gắng trong học tập.