Dưới đây là thêm nhiều cụm từ khen ngợi khác mà người bản xứ thường sử dụng:
1. **Good stuff**: Tốt lắm
2. **Nice one**: Làm tốt lắm
3. **You’re a champ**: Bạn là nhà vô địch
4. **You’ve got skills**: Bạn có kỹ năng
5. **Top job**: Công việc hàng đầu
6. **You’re a pro**: Bạn là chuyên nghiệp
7. **You’re the real deal**: Bạn thật sự tài giỏi
8. **You’re a lifesaver**: Bạn là người cứu tinh
9. **You're a legend**: Bạn là huyền thoại
10. **You’re a natural at this**: Bạn có tài năng thiên bẩm
11. **You’re terrific**: Bạn thật tuyệt vời
12. **You’re amazing at this**: Bạn rất giỏi cái này
13. **Good thinking**: Nghĩ tốt lắm
14. **You’ve done a great job**: Bạn đã làm rất tốt
15. **That’s great**: Thật tuyệt vời
16. **That’s solid work**: Công việc vững chắc
17. **You're a gem**: Bạn là viên ngọc quý
18. **You're a superstar**: Bạn là siêu sao
19. **Great intuition**: Trực giác tuyệt vời
20. **You’re dynamite**: Bạn là thuốc nổ (ý chỉ bạn rất mạnh mẽ và tuyệt vời)
21. **You’re invaluable**: Bạn là vô giá
22. **Exceptional work**: Công việc đặc biệt xuất sắc
23. **You're ahead of the pack**: Bạn dẫn đầu nhóm
24. **You're razor-sharp**: Bạn rất sắc bén
25. **You're phenomenal**: Bạn thật phi thường
26. **Good eye**: Quan sát tốt
27. **You’re top class**: Bạn là hạng nhất
28. **You’re rock solid**: Bạn rất vững chắc
29. **You’re superb**: Bạn thật tuyệt vời
30. **You’ve got the hang of it**: Bạn đã nắm vững điều đó
31. **Great foresight**: Tầm nhìn tuyệt vời
32. **You're a wizard**: Bạn là một phù thủy (ý chỉ bạn rất giỏi)
33. **You're doing it right**: Bạn đang làm đúng
34. **You’re on point**: Bạn rất chính xác
35. **Spot on**: Chính xác
36. **You're extraordinary**: Bạn thật phi thường
37. **You're right on the money**: Bạn rất chính xác
38. **You're a master at this**: Bạn là bậc thầy về cái này
39. **You’re so talented**: Bạn rất tài năng
40. **You’re a natural leader**: Bạn là người lãnh đạo bẩm sinh
41. **You’re a quick learner**: Bạn là người học nhanh
42. **You’re ahead of the game**: Bạn dẫn đầu cuộc chơi
43. **You're smashing it**: Bạn đang làm rất tốt
44. **You're ace**: Bạn là hạng nhất
45. **You’re a high-flyer**: Bạn là người thành công vượt trội
46. **You’re gold**: Bạn là vàng (ý chỉ bạn rất quý giá)
47. **You’re a go-getter**: Bạn là người cầu tiến
48. **You're tenacious**: Bạn rất kiên trì
49. **You’re on fire today**: Hôm nay bạn thật xuất sắc
50. **You're a marvel**: Bạn là kỳ diệu
Những cụm từ này cung cấp thêm nhiều cách để khen ngợi và động viên người khác, giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ khen ngợi trong giao tiếp hàng ngày.