Tất tần tật từ để khen ngợi (P4)

Dưới đây là thêm nhiều cụm từ khen ngợi khác mà người bản xứ thường sử dụng:


1. **Good stuff**: Tốt lắm

2. **Nice one**: Làm tốt lắm

3. **You’re a champ**: Bạn là nhà vô địch

4. **You’ve got skills**: Bạn có kỹ năng

5. **Top job**: Công việc hàng đầu

6. **You’re a pro**: Bạn là chuyên nghiệp

7. **You’re the real deal**: Bạn thật sự tài giỏi

8. **You’re a lifesaver**: Bạn là người cứu tinh

9. **You're a legend**: Bạn là huyền thoại

10. **You’re a natural at this**: Bạn có tài năng thiên bẩm

11. **You’re terrific**: Bạn thật tuyệt vời

12. **You’re amazing at this**: Bạn rất giỏi cái này

13. **Good thinking**: Nghĩ tốt lắm

14. **You’ve done a great job**: Bạn đã làm rất tốt

15. **That’s great**: Thật tuyệt vời

16. **That’s solid work**: Công việc vững chắc

17. **You're a gem**: Bạn là viên ngọc quý

18. **You're a superstar**: Bạn là siêu sao

19. **Great intuition**: Trực giác tuyệt vời

20. **You’re dynamite**: Bạn là thuốc nổ (ý chỉ bạn rất mạnh mẽ và tuyệt vời)

21. **You’re invaluable**: Bạn là vô giá

22. **Exceptional work**: Công việc đặc biệt xuất sắc

23. **You're ahead of the pack**: Bạn dẫn đầu nhóm

24. **You're razor-sharp**: Bạn rất sắc bén

25. **You're phenomenal**: Bạn thật phi thường

26. **Good eye**: Quan sát tốt

27. **You’re top class**: Bạn là hạng nhất

28. **You’re rock solid**: Bạn rất vững chắc

29. **You’re superb**: Bạn thật tuyệt vời

30. **You’ve got the hang of it**: Bạn đã nắm vững điều đó

31. **Great foresight**: Tầm nhìn tuyệt vời

32. **You're a wizard**: Bạn là một phù thủy (ý chỉ bạn rất giỏi)

33. **You're doing it right**: Bạn đang làm đúng

34. **You’re on point**: Bạn rất chính xác

35. **Spot on**: Chính xác

36. **You're extraordinary**: Bạn thật phi thường

37. **You're right on the money**: Bạn rất chính xác

38. **You're a master at this**: Bạn là bậc thầy về cái này

39. **You’re so talented**: Bạn rất tài năng

40. **You’re a natural leader**: Bạn là người lãnh đạo bẩm sinh

41. **You’re a quick learner**: Bạn là người học nhanh

42. **You’re ahead of the game**: Bạn dẫn đầu cuộc chơi

43. **You're smashing it**: Bạn đang làm rất tốt

44. **You're ace**: Bạn là hạng nhất

45. **You’re a high-flyer**: Bạn là người thành công vượt trội

46. **You’re gold**: Bạn là vàng (ý chỉ bạn rất quý giá)

47. **You’re a go-getter**: Bạn là người cầu tiến

48. **You're tenacious**: Bạn rất kiên trì

49. **You’re on fire today**: Hôm nay bạn thật xuất sắc

50. **You're a marvel**: Bạn là kỳ diệu


Những cụm từ này cung cấp thêm nhiều cách để khen ngợi và động viên người khác, giúp bạn đa dạng hóa ngôn ngữ khen ngợi trong giao tiếp hàng ngày.

Tất tần tật từ để khen ngợi (P3)