Tất tần tật từ để khen ngợi (P2)

Dưới đây là thêm nhiều từ và cụm từ dùng để khen ngợi bằng tiếng Anh:


1. **Well done**: Làm tốt lắm

2. **Good job**: Làm tốt lắm

3. **Brilliant**: Xuất sắc

4. **Great work**: Công việc tuyệt vời

5. **Keep it up**: Tiếp tục phát huy

6. **Fantastic effort**: Nỗ lực tuyệt vời

7. **You're amazing**: Bạn thật tuyệt vời

8. **You're a star**: Bạn là một ngôi sao

9. **Excellent work**: Công việc xuất sắc

10. **You did it**: Bạn đã làm được

11. **Nice work**: Công việc tốt

12. **Impressive job**: Công việc ấn tượng

13. **Way to go**: Làm tốt lắm

14. **You rock**: Bạn thật tuyệt vời

15. **Superb job**: Công việc tuyệt hảo

16. **Outstanding performance**: Màn trình diễn xuất sắc

17. **You're the best**: Bạn là nhất

18. **Terrific job**: Công việc tuyệt vời

19. **You nailed it**: Bạn đã làm rất tốt

20. **Great effort**: Nỗ lực tuyệt vời

21. **Top-notch work**: Công việc hạng nhất

22. **You're doing great**: Bạn đang làm rất tốt

23. **Perfect**: Hoàn hảo

24. **You did a great job**: Bạn đã làm một công việc tuyệt vời

25. **Fantastic job**: Công việc tuyệt diệu

26. **Keep up the good work**: Tiếp tục công việc tốt

27. **You’re incredible**: Bạn thật không thể tin được

28. **That’s the way**: Đúng như vậy

29. **Nice going**: Làm tốt lắm

30. **Amazing job**: Công việc tuyệt vời

31. **Awesome work**: Công việc tuyệt vời

32. **Good going**: Làm tốt lắm

33. **Marvelous job**: Công việc tuyệt diệu

34. **You’re awesome**: Bạn thật tuyệt vời

35. **Good effort**: Nỗ lực tốt

36. **Splendid job**: Công việc lộng lẫy

37. **That’s fantastic**: Thật tuyệt vời

38. **You're doing amazing**: Bạn đang làm rất tốt

39. **Great going**: Làm tốt lắm

40. **That’s brilliant**: Thật xuất sắc

41. **You’re so talented**: Bạn thật tài năng

42. **Phenomenal work**: Công việc phi thường

43. **Well executed**: Thực hiện tốt

44. **Great success**: Thành công tuyệt vời

45. **Wonderful job**: Công việc tuyệt vời

46. **You’re unstoppable**: Bạn không thể ngăn cản

47. **You’re an inspiration**: Bạn là nguồn cảm hứng

48. **Superb effort**: Nỗ lực tuyệt vời

49. **You did great**: Bạn đã làm rất tốt

50. **You're a genius**: Bạn là thiên tài


Những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn đa dạng hóa lời khen ngợi và thể hiện sự động viên, khích lệ đối với người khác.

Tất tần tật từ để khen ngợi (P7)