Dưới đây là thêm nhiều từ và cụm từ dùng để khen ngợi bằng tiếng Anh:
1. **Well done**: Làm tốt lắm
2. **Good job**: Làm tốt lắm
3. **Brilliant**: Xuất sắc
4. **Great work**: Công việc tuyệt vời
5. **Keep it up**: Tiếp tục phát huy
6. **Fantastic effort**: Nỗ lực tuyệt vời
7. **You're amazing**: Bạn thật tuyệt vời
8. **You're a star**: Bạn là một ngôi sao
9. **Excellent work**: Công việc xuất sắc
10. **You did it**: Bạn đã làm được
11. **Nice work**: Công việc tốt
12. **Impressive job**: Công việc ấn tượng
13. **Way to go**: Làm tốt lắm
14. **You rock**: Bạn thật tuyệt vời
15. **Superb job**: Công việc tuyệt hảo
16. **Outstanding performance**: Màn trình diễn xuất sắc
17. **You're the best**: Bạn là nhất
18. **Terrific job**: Công việc tuyệt vời
19. **You nailed it**: Bạn đã làm rất tốt
20. **Great effort**: Nỗ lực tuyệt vời
21. **Top-notch work**: Công việc hạng nhất
22. **You're doing great**: Bạn đang làm rất tốt
23. **Perfect**: Hoàn hảo
24. **You did a great job**: Bạn đã làm một công việc tuyệt vời
25. **Fantastic job**: Công việc tuyệt diệu
26. **Keep up the good work**: Tiếp tục công việc tốt
27. **You’re incredible**: Bạn thật không thể tin được
28. **That’s the way**: Đúng như vậy
29. **Nice going**: Làm tốt lắm
30. **Amazing job**: Công việc tuyệt vời
31. **Awesome work**: Công việc tuyệt vời
32. **Good going**: Làm tốt lắm
33. **Marvelous job**: Công việc tuyệt diệu
34. **You’re awesome**: Bạn thật tuyệt vời
35. **Good effort**: Nỗ lực tốt
36. **Splendid job**: Công việc lộng lẫy
37. **That’s fantastic**: Thật tuyệt vời
38. **You're doing amazing**: Bạn đang làm rất tốt
39. **Great going**: Làm tốt lắm
40. **That’s brilliant**: Thật xuất sắc
41. **You’re so talented**: Bạn thật tài năng
42. **Phenomenal work**: Công việc phi thường
43. **Well executed**: Thực hiện tốt
44. **Great success**: Thành công tuyệt vời
45. **Wonderful job**: Công việc tuyệt vời
46. **You’re unstoppable**: Bạn không thể ngăn cản
47. **You’re an inspiration**: Bạn là nguồn cảm hứng
48. **Superb effort**: Nỗ lực tuyệt vời
49. **You did great**: Bạn đã làm rất tốt
50. **You're a genius**: Bạn là thiên tài
Những từ và cụm từ này sẽ giúp bạn đa dạng hóa lời khen ngợi và thể hiện sự động viên, khích lệ đối với người khác.