Dưới đây là danh sách từ vựng khen ngợi người cùng với các ngữ cảnh thích hợp:
1. Khen ngợi trong công việc
**Ngữ cảnh**: Khi đồng nghiệp hoặc nhân viên hoàn thành tốt công việc hoặc dự án.
- **Well done**: "Well done on the project! Your efforts really paid off."
- **Great job**: "Great job on the presentation today. It was clear and engaging."
- **Excellent work**: "Your report was excellent. Very detailed and insightful."
- **Outstanding performance**: "Outstanding performance in the meeting. You made a strong impression."
2. Khen ngợi khi đạt được thành tựu
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó đạt được một thành tựu cá nhân hoặc nghề nghiệp.
- **Congratulations**: "Congratulations on your promotion! You deserve it."
- **Impressive**: "It's impressive how you managed to achieve this milestone."
- **Well deserved**: "Your award is well deserved. You've worked so hard for it."
- **Kudos**: "Kudos on completing the marathon. That's a huge accomplishment."
3. Khen ngợi về kỹ năng và khả năng
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó thể hiện kỹ năng hoặc khả năng xuất sắc.
- **You're talented**: "You're so talented in graphic design. Your work is amazing."
- **You're a pro**: "You're a pro at problem-solving. I always admire your approach."
- **Great skills**: "Your negotiation skills are great. You handled that deal very well."
- **You're a natural**: "You're a natural leader. People always look up to you."
4. Khen ngợi về nỗ lực và kiên trì
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó thể hiện sự nỗ lực và kiên trì đáng khen ngợi.
- **Great effort**: "Great effort on the new campaign. Your hard work is evident."
- **You never give up**: "I admire how you never give up, even when things get tough."
- **Dedication**: "Your dedication to this project is truly inspiring."
- **Persistence**: "Your persistence is paying off. Keep up the great work."
5. Khen ngợi về sự sáng tạo và ý tưởng
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó đưa ra ý tưởng sáng tạo hoặc giải pháp mới.
- **Brilliant idea**: "That was a brilliant idea you proposed in the meeting."
- **Creative**: "Your creative approach to this problem is fantastic."
- **Innovative**: "You're always so innovative. Your ideas are refreshing."
- **Imaginative**: "Your imaginative thinking really sets you apart."
6. Khen ngợi về sự hỗ trợ và hợp tác
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó hỗ trợ và hợp tác tốt trong công việc hoặc cuộc sống cá nhân.
- **You're a great team player**: "You're a great team player. The project wouldn't have succeeded without you."
- **Thank you for your help**: "Thank you for your help on the project. It made a big difference."
- **Supportive**: "You're always so supportive. We appreciate your help."
- **Collaborative**: "Your collaborative spirit is wonderful. It's great working with you."
7. Khen ngợi về thái độ và tinh thần làm việc
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó có thái độ tích cực và tinh thần làm việc tốt.
- **Positive attitude**: "Your positive attitude is infectious. It makes the workplace better."
- **Motivating**: "You're so motivating. Your energy lifts everyone up."
- **Hardworking**: "You're one of the most hardworking people I know. It's inspiring."
- **Dependable**: "You're very dependable. We can always count on you."
8. Khen ngợi về ngoại hình hoặc phong cách
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó trông đẹp hoặc có phong cách ấn tượng (lưu ý ngữ cảnh và mối quan hệ để tránh sự hiểu nhầm).
- **You look great**: "You look great today! That outfit really suits you."
- **Stylish**: "You have such a stylish sense of fashion."
- **Elegant**: "You're always so elegant. I love your style."
- **Impressive appearance**: "Your appearance is impressive. You always look professional."
9. Khen ngợi về thành tích học tập hoặc kiến thức
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó đạt thành tích trong học tập hoặc có kiến thức sâu rộng.
- **You're knowledgeable**: "You're so knowledgeable about this subject."
- **Great academic work**: "Your academic work is great. Very thorough and well-researched."
- **Intelligent**: "You're incredibly intelligent. I always learn something new from you."
- **Well-read**: "You're so well-read. Your insights are always valuable."
10. Khen ngợi về kỹ năng giao tiếp
**Ngữ cảnh**: Khi ai đó có kỹ năng giao tiếp tốt.
- **You're articulate**: "You're so articulate. You express your ideas clearly."
- **Great communicator**: "You're a great communicator. You always get your point across effectively."
- **Persuasive**: "You're very persuasive. Your arguments are always compelling."
- **Charismatic**: "You have a charismatic way of speaking. People are drawn to you."
Những lời khen ngợi này không chỉ giúp động viên và khích lệ mọi người mà còn tạo mối quan hệ tốt đẹp trong công việc và cuộc sống.