Dưới đây là danh sách tổng hợp quốc quả của các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (một số nước không có quả chính thức mà dựa vào văn hóa để đưa vào), bao gồm cả phiên âm tên quốc quả (dựa trên Cambridge Dictionary) và nghĩa tiếng Việt:
Country/Territory
|
National Fruit
|
IPA (Anh-Anh) | Vietnamese |
---|---|---|---|
Afghanistan | Pomegranate | /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
Armenia | Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
Australia | Riberry | /ˈraɪˌber.i/ | Quả riberry |
Bangladesh | Jackfruit | /ˈdʒæk.fruːt/ | Quả mít |
Barbados | Grapefruit | /ˈɡreɪp.fruːt/ | Quả bưởi |
Brazil | Cashew Apple | /ˈkæʒ.uː ˌæp.əl/ | Quả điều |
Cambodia | Chicken Egg Banana | /ˈtʃɪk.ɪn eɡ bəˈnɑː.nə/ | Chuối trứng gà |
Central African Republic | Banana | /bəˈnɑː.nə/ | Quả chuối |
China | Kiwifruit | /ˈkiː.wiː.fruːt/ | Quả kiwi |
Cuba | Mamey Sapote | /məˈmeɪ səˈpəʊ.ti/ | Quả hồng xiêm mamey |
Dominican Republic | Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
Egypt | Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
Finland | Lingonberry | /ˈlɪŋ.ɡənˌbər.i/ | Quả nham lê |
France | Grape | /ɡreɪp/ | Quả nho |
Germany | Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Greece | Olive | /ˈɒl.ɪv/ | Quả ô liu |
Haiti | Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
India | Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
Indonesia | Durian | /ˈdʒʊə.ri.ən/ | Quả sầu riêng |
Iran | Pomegranate | /ˈpɒm.ɪˌɡræn.ɪt/ | Quả lựu |
Israel | Sabra Cactus Fruit | /ˈsæb.rə ˈkæk.təs fruːt/ | Quả xương rồng Sabra |
Italy | Fig | /fɪɡ/ | Quả sung |
Jamaica | Ackee | /ˈæk.i/ | Quả akee |
Japan | Persimmon | /pəˈsɪm.ən/ | Quả hồng |
Laos | Tamarind | /ˈtæm.ər.ɪnd/ | Quả me |
Lebanon | Banana | /bəˈnɑː.nə/ | Quả chuối |
Madagascar | Breadfruit | /ˈbred.fruːt/ | Quả sa kê |
Malaysia | Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | Quả đu đủ |
Maldives | Coconut | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | Quả dừa |
Mexico | Avocado | /ˌæv.əˈkɑː.dəʊ/ | Quả bơ |
Morocco | Date | /deɪt/ | Quả chà là |
Myanmar | Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
Nepal | Orange | /ˈɒr.ɪndʒ/ | Quả cam |
New Zealand | Kiwifruit | /ˈkiː.wiː.fruːt/ | Quả kiwi |
Pakistan | Mango (summer), Guava (winter) | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ và /ˈɡwɑː.və/ | Quả xoài (mùa hè), quả ổi (mùa đông) |
Panama | Passionfruit | /ˈpæʃ.ənˌfruːt/ | Quả chanh dây |
Peru | Cherimoya | /ˌtʃer.ɪˈmɔɪ.ə/ | Quả mãng cầu |
Philippines | Mango | /ˈmæŋ.ɡəʊ/ | Quả xoài |
Poland | Apple | /ˈæp.əl/ | Quả táo |
Portugal | Cherry | /ˈtʃer.i/ | Quả anh đào |
Seychelles | Coconut | /ˈkəʊ.kə.nʌt/ | Quả dừa |
Singapore | Papaya | /pəˈpaɪ.ə/ | Quả đu đủ |
Solomon Islands | Ngali Nut | Không rõ phiên âm | Hạt ngali |
South Africa | Prickly Pear | /ˈprɪk.li ˌpeər/ | Quả lê gai |
South Korea | Pear | /peər/ | Quả lê |
Sri Lanka | Jackfruit | /ˈdʒæk.fruːt/ | Quả mít |
Sudan | Date | /deɪt/ | Quả chà là |
Suriname | Açaí Berry | /ˈæ.saɪ ˈbɛr.i/ | Quả açaí |
Syria | Fig | /fɪɡ/ | Quả sung |
Thailand | Mangosteen | /ˈmæŋ.ɡəʊ.stiːn/ | Quả măng cụt |
Turkey | Sultana Grape | /sʌlˈtɑː.nə ɡreɪp/ | Nho sultana |
United Arab Emirates | Date | /deɪt/ | Quả chà là |
United States | Blueberry | /ˈbluːˌbər.i/ | Quả việt quất |
Uzbekistan | Apricot | /ˈeɪ.prɪ.kɒt/ | Quả mơ |
Vietnam | Dragonfruit | /ˈdræɡ.ənˌfruːt/ | Quả thanh long |
Yemen | Coffee Cherry | /ˈkɒf.i ˈtʃer.i/ | Quả cà phê |
Zimbabwe | Sugar Plum | /ˈʃʊɡ.ər ˌplʌm/ | Quả mận ngọt |
Nếu bạn có chi tiết về bất kỳ quốc gia hoặc loại quả nào, bạn hãy cho tôi biết nhé! 😊