Edelweiss Kim Từ vựng chủ đề trái cây từ A-Z - Fruits in English from A-Z Dưới đây là danh sách các loại trái cây trên thế giới được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái từ A đến Z, kèm theo phiên âm tiếng Anh-Anh và nghĩa tiếng Việt: A Apple /ˈæp.əl/: Quả táo Apricot /ˈeɪ.prɪ.... 29 thg 12, 2024 Từ vựng
Edelweiss Kim National Fruits - Quốc quả của một số quốc gia và vùng lãnh thổ (tham khảo) Dưới đây là danh sách tổng hợp quốc quả của các quốc gia và vùng lãnh thổ trên thế giới (một số nước không có quả chính thức mà dựa vào văn hóa để đưa vào) , bao gồm cả phiên âm tên quốc quả (dựa trên... 29 thg 12, 2024 Từ vựng
Kim Trong Nguyen Tất tần tật từ để khen ngợi (P3) Dưới đây là thêm nhiều từ và cụm từ khen ngợi thông dụng mà người bản xứ thường dùng: 1. **Good going**: Làm tốt lắm 2. **Nicely done**: Làm tốt lắm 3. **Great job**: Công việc tuyệt vời 4. **Super jo... 16 thg 7, 2024 Từ vựng
Kim Trong Nguyen Tất tần tật từ để khen ngợi (P5) Dưới đây là danh sách các từ và cụm từ thông dụng để khen ngợi học sinh: 1. **Well done**: Làm tốt lắm 2. **Good job**: Làm tốt lắm 3. **Excellent**: Xuất sắc 4. **Fantastic work**: Công việc tuyệt vờ... 16 thg 7, 2024 Từ vựng
Kim Trong Nguyen Tất tần tật từ để khen ngợi (P7) Dưới đây là danh sách từ vựng khen ngợi người cùng với các ngữ cảnh thích hợp: 1. Khen ngợi trong công việc **Ngữ cảnh**: Khi đồng nghiệp hoặc nhân viên hoàn thành tốt công việc hoặc dự án. - **Well d... 16 thg 7, 2024 Từ vựng
Kim Trong Nguyen Tất tần tật từ để khen ngợi (P6) Dưới đây là một số ngữ cảnh khen ngợi học sinh cùng với các từ và cụm từ thích hợp: 1. Khen ngợi khi học sinh hoàn thành bài tập tốt - **Context**: Học sinh đã hoàn thành bài tập đúng hạn và đúng yêu ... 16 thg 7, 2024 Từ vựng
Kim Trong Nguyen Tất tần tật từ để khen ngợi (P4) Dưới đây là thêm nhiều cụm từ khen ngợi khác mà người bản xứ thường sử dụng: 1. **Good stuff**: Tốt lắm 2. **Nice one**: Làm tốt lắm 3. **You’re a champ**: Bạn là nhà vô địch 4. **You’ve got skills**:... 16 thg 7, 2024 Từ vựng
Kim Trong Nguyen Tất tần tật từ để khen ngợi (P2) Dưới đây là thêm nhiều từ và cụm từ dùng để khen ngợi bằng tiếng Anh: 1. **Well done**: Làm tốt lắm 2. **Good job**: Làm tốt lắm 3. **Brilliant**: Xuất sắc 4. **Great work**: Công việc tuyệt vời 5. **... 16 thg 7, 2024 Từ vựng